中文 Trung Quốc
除舊更新
除旧更新
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thay thế cũ với mới (thành ngữ)
除舊更新 除旧更新 phát âm tiếng Việt:
[chu2 jiu4 geng1 xin1]
Giải thích tiếng Anh
to replace the old with new (idiom)
除草 除草
除草劑 除草剂
除號 除号
除邪 除邪
除開 除开
除霜 除霜