中文 Trung Quốc
除垢劑
除垢剂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chất tẩy rửa
除垢劑 除垢剂 phát âm tiếng Việt:
[chu2 gou4 ji4]
Giải thích tiếng Anh
detergent
除塵 除尘
除塵機 除尘机
除夕 除夕
除子 除子
除惡務盡 除恶务尽
除掉 除掉