中文 Trung Quốc
除夕
除夕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Lunar New Year's Eve
除夕 除夕 phát âm tiếng Việt:
[Chu2 xi1]
Giải thích tiếng Anh
lunar New Year's Eve
除外 除外
除子 除子
除惡務盡 除恶务尽
除數 除数
除暴 除暴
除暴安良 除暴安良