中文 Trung Quốc
  • 除惡務盡 繁體中文 tranditional chinese除惡務盡
  • 除恶务尽 简体中文 tranditional chinese除恶务尽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để diệt trừ ác hoàn toàn (thành ngữ); kỹ lưỡng trong rooting ra ác
除惡務盡 除恶务尽 phát âm tiếng Việt:
  • [chu2 e4 wu4 jin4]

Giải thích tiếng Anh
  • to eradicate evil completely (idiom); thorough in rooting out wickedness