中文 Trung Quốc
除子
除子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ước số (toán học).
除子 除子 phát âm tiếng Việt:
[chu2 zi3]
Giải thích tiếng Anh
divisor (math.)
除惡務盡 除恶务尽
除掉 除掉
除數 除数
除暴安良 除暴安良
除根 除根
除此之外 除此之外