中文 Trung Quốc
除掉
除掉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để loại bỏ
除掉 除掉 phát âm tiếng Việt:
[chu2 diao4]
Giải thích tiếng Anh
to eliminate
除數 除数
除暴 除暴
除暴安良 除暴安良
除此之外 除此之外
除沾染 除沾染
除法 除法