中文 Trung Quốc
除塵
除尘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để loại bỏ bụi (tức là lọc ra hạt bị đình chỉ)
除塵 除尘 phát âm tiếng Việt:
[chu2 chen2]
Giải thích tiếng Anh
to eliminate dust (i.e. filter out suspended particles)
除塵機 除尘机
除夕 除夕
除外 除外
除惡務盡 除恶务尽
除掉 除掉
除數 除数