中文 Trung Quốc
  • 除不盡 繁體中文 tranditional chinese除不盡
  • 除不尽 简体中文 tranditional chinese除不尽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chia (toán học)
除不盡 除不尽 phát âm tiếng Việt:
  • [chu2 bu4 jin4]

Giải thích tiếng Anh
  • indivisible (math)