中文 Trung Quốc
除冰
除冰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để defrost
để thoát khỏi băng
除冰 除冰 phát âm tiếng Việt:
[chu2 bing1]
Giải thích tiếng Anh
to defrost
to get rid of ice
除去 除去
除另有約定 除另有约定
除名 除名
除塵 除尘
除塵機 除尘机
除夕 除夕