中文 Trung Quốc
除了
除了
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bên cạnh đó
ngoài từ (... cũng...)
ngoài
Ngoại trừ (cho)
除了 除了 phát âm tiếng Việt:
[chu2 le5]
Giải thích tiếng Anh
besides
apart from (... also...)
in addition to
except (for)
除以 除以
除冰 除冰
除去 除去
除名 除名
除垢劑 除垢剂
除塵 除尘