中文 Trung Quốc
  • 除另有約定 繁體中文 tranditional chinese除另有約定
  • 除另有约定 简体中文 tranditional chinese除另有约定
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • trừ khi có các thỏa thuận
除另有約定 除另有约定 phát âm tiếng Việt:
  • [chu2 ling4 you3 yue1 ding4]

Giải thích tiếng Anh
  • unless otherwise agreed