中文 Trung Quốc
除另有約定
除另有约定
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trừ khi có các thỏa thuận
除另有約定 除另有约定 phát âm tiếng Việt:
[chu2 ling4 you3 yue1 ding4]
Giải thích tiếng Anh
unless otherwise agreed
除名 除名
除垢劑 除垢剂
除塵 除尘
除夕 除夕
除外 除外
除子 除子