中文 Trung Quốc
除以
除以
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chia cho
除以 除以 phát âm tiếng Việt:
[chu2 yi3]
Giải thích tiếng Anh
divided by
除冰 除冰
除去 除去
除另有約定 除另有约定
除垢劑 除垢剂
除塵 除尘
除塵機 除尘机