中文 Trung Quốc
防風固沙
防风固沙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cát break (trong môi trường sa mạc)
防風固沙 防风固沙 phát âm tiếng Việt:
[fang2 feng1 gu4 sha1]
Giải thích tiếng Anh
sand break (in desert environment)
防駭 防骇
防齲 防龋
阹 阹
阻值 阻值
阻力 阻力
阻塞 阻塞