中文 Trung Quốc
阻力
阻力
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kháng chiến
kéo
阻力 阻力 phát âm tiếng Việt:
[zu3 li4]
Giải thích tiếng Anh
resistance
drag
阻塞 阻塞
阻尼 阻尼
阻差辦公 阻差办公
阻抗 阻抗
阻抗匹配 阻抗匹配
阻抗變換器 阻抗变换器