中文 Trung Quốc
防駭
防骇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chống hacker
防駭 防骇 phát âm tiếng Việt:
[fang2 hai4]
Giải thích tiếng Anh
anti-hacker
防齲 防龋
阹 阹
阻 阻
阻力 阻力
阻塞 阻塞
阻尼 阻尼