中文 Trung Quốc
防齲
防龋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ngăn ngừa sâu răng
chống sâu răng
防齲 防龋 phát âm tiếng Việt:
[fang2 qu3]
Giải thích tiếng Anh
to prevent tooth decay
anti-caries
阹 阹
阻 阻
阻值 阻值
阻塞 阻塞
阻尼 阻尼
阻差辦公 阻差办公