中文 Trung Quốc
防震
防震
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Shockproof
để bảo vệ chống lại trận động đất
防震 防震 phát âm tiếng Việt:
[fang2 zhen4]
Giải thích tiếng Anh
shockproof
to guard against earthquakes
防霉 防霉
防風固沙 防风固沙
防駭 防骇
阹 阹
阻 阻
阻值 阻值