中文 Trung Quốc
防霉
防霉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thối bằng chứng
các kháng chiến để thối
防霉 防霉 phát âm tiếng Việt:
[fang2 mei2]
Giải thích tiếng Anh
rot proof
resistance to rot
防風固沙 防风固沙
防駭 防骇
防齲 防龋
阻 阻
阻值 阻值
阻力 阻力