中文 Trung Quốc
防身
防身
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tự bảo vệ
để bảo vệ chính mình
防身 防身 phát âm tiếng Việt:
[fang2 shen1]
Giải thích tiếng Anh
self-protection
to defend oneself
防避 防避
防銹 防锈
防長 防长
防閑 防闲
防震 防震
防霉 防霉