中文 Trung Quốc
防閑
防闲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bảo vệ
防閑 防闲 phát âm tiếng Việt:
[fang2 xian2]
Giải thích tiếng Anh
to guard
防震 防震
防霉 防霉
防風固沙 防风固沙
防齲 防龋
阹 阹
阻 阻