中文 Trung Quốc
防避
防避
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bảo vệ
防避 防避 phát âm tiếng Việt:
[fang2 bi4]
Giải thích tiếng Anh
protection
防銹 防锈
防長 防长
防門 防门
防震 防震
防霉 防霉
防風固沙 防风固沙