中文 Trung Quốc
關征
关征
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiền hải quan
Hải quan đăng tính phí nhập khẩu nhiệm vụ
關征 关征 phát âm tiếng Việt:
[guan1 zheng1]
Giải thích tiếng Anh
customs levy
customs post charging import duties
關心 关心
關愛 关爱
關懷 关怀
關押 关押
關掉 关掉
關文 关文