中文 Trung Quốc
關愛
关爱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để hiển thị các mối quan tâm và chăm sóc cho
關愛 关爱 phát âm tiếng Việt:
[guan1 ai4]
Giải thích tiếng Anh
to show concern and care for
關懷 关怀
關懷備至 关怀备至
關押 关押
關文 关文
關於 关于
關東 关东