中文 Trung Quốc
關押
关押
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giam giữ
để khóa (trong tù)
關押 关押 phát âm tiếng Việt:
[guan1 ya1]
Giải thích tiếng Anh
to imprison
to lock up (in jail)
關掉 关掉
關文 关文
關於 关于
關東地震 关东地震
關東煮 关东煮
關東軍 关东军