中文 Trung Quốc
關懷
关怀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Chăm sóc
gương
để hiển thị chăm sóc cho
quan tâm về
chú ý tới
關懷 关怀 phát âm tiếng Việt:
[guan1 huai2]
Giải thích tiếng Anh
care
solicitude
to show care for
concerned about
attentive to
關懷備至 关怀备至
關押 关押
關掉 关掉
關於 关于
關東 关东
關東地震 关东地震