中文 Trung Quốc
關心
关心
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để được quan tâm về
quan tâm đến
關心 关心 phát âm tiếng Việt:
[guan1 xin1]
Giải thích tiếng Anh
to be concerned about
to care about
關愛 关爱
關懷 关怀
關懷備至 关怀备至
關掉 关掉
關文 关文
關於 关于