中文 Trung Quốc
閉幕
闭幕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bức màn rơi
hạ các bức màn
để chấm dứt (của một cuộc họp)
閉幕 闭幕 phát âm tiếng Việt:
[bi4 mu4]
Giải thích tiếng Anh
the curtain falls
lower the curtain
to come to an end (of a meeting)
閉幕式 闭幕式
閉會 闭会
閉會祈禱 闭会祈祷
閉目塞聽 闭目塞听
閉經 闭经
閉著 闭着