中文 Trung Quốc
閉會祈禱
闭会祈祷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Benediction
閉會祈禱 闭会祈祷 phát âm tiếng Việt:
[bi4 hui4 qi2 dao3]
Giải thích tiếng Anh
benediction
閉月羞花 闭月羞花
閉目塞聽 闭目塞听
閉經 闭经
閉起 闭起
閉路電視 闭路电视
閉鎖 闭锁