中文 Trung Quốc
閉會
闭会
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đóng cuộc họp
閉會 闭会 phát âm tiếng Việt:
[bi4 hui4]
Giải thích tiếng Anh
close a meeting
閉會祈禱 闭会祈祷
閉月羞花 闭月羞花
閉目塞聽 闭目塞听
閉著 闭着
閉起 闭起
閉路電視 闭路电视