中文 Trung Quốc
閉幕式
闭幕式
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Lễ bế mạc
閉幕式 闭幕式 phát âm tiếng Việt:
[bi4 mu4 shi4]
Giải thích tiếng Anh
closing ceremony
閉會 闭会
閉會祈禱 闭会祈祷
閉月羞花 闭月羞花
閉經 闭经
閉著 闭着
閉起 闭起