中文 Trung Quốc
閉
闭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đóng
để ngăn chặn
để đóng
để cản trở
閉 闭 phát âm tiếng Việt:
[bi4]
Giải thích tiếng Anh
to close
to stop up
to shut
to obstruct
閉上 闭上
閉上嘴巴 闭上嘴巴
閉元音 闭元音
閉區間 闭区间
閉卷考試 闭卷考试
閉口不言 闭口不言