中文 Trung Quốc
閉卷考試
闭卷考试
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đóng cửa cuốn sách kiểm tra
閉卷考試 闭卷考试 phát âm tiếng Việt:
[bi4 juan4 kao3 shi4]
Giải thích tiếng Anh
closed-book examination
閉口不言 闭口不言
閉口不談 闭口不谈
閉合 闭合
閉圖象定理 闭图象定理
閉域 闭域
閉塞 闭塞