中文 Trung Quốc
閉區間
闭区间
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đóng cửa khoảng thời gian (trong tính toán)
閉區間 闭区间 phát âm tiếng Việt:
[bi4 qu1 jian1]
Giải thích tiếng Anh
closed interval (in calculus)
閉卷考試 闭卷考试
閉口不言 闭口不言
閉口不談 闭口不谈
閉嘴 闭嘴
閉圖象定理 闭图象定理
閉域 闭域