中文 Trung Quốc
閉元音
闭元音
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đóng nguyên âm
閉元音 闭元音 phát âm tiếng Việt:
[bi4 yuan2 yin1]
Giải thích tiếng Anh
close vowel
閉包 闭包
閉區間 闭区间
閉卷考試 闭卷考试
閉口不談 闭口不谈
閉合 闭合
閉嘴 闭嘴