中文 Trung Quốc
閉上嘴巴
闭上嘴巴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Câm miệng!
閉上嘴巴 闭上嘴巴 phát âm tiếng Việt:
[bi4 shang5 zui3 ba1]
Giải thích tiếng Anh
Shut up!
閉元音 闭元音
閉包 闭包
閉區間 闭区间
閉口不言 闭口不言
閉口不談 闭口不谈
閉合 闭合