中文 Trung Quốc
閉上
闭上
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đóng
câm
閉上 闭上 phát âm tiếng Việt:
[bi4 shang5]
Giải thích tiếng Anh
to close
to shut up
閉上嘴巴 闭上嘴巴
閉元音 闭元音
閉包 闭包
閉卷考試 闭卷考试
閉口不言 闭口不言
閉口不談 闭口不谈