中文 Trung Quốc
重返
重返
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trở về
重返 重返 phát âm tiếng Việt:
[chong2 fan3]
Giải thích tiếng Anh
to return to
重迭 重迭
重述 重述
重造 重造
重重 重重
重重 重重
重量 重量