中文 Trung Quốc
重辦
重办
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trừng phạt nặng nề
重辦 重办 phát âm tiếng Việt:
[zhong4 ban4]
Giải thích tiếng Anh
to punish severely
重農 重农
重返 重返
重迭 重迭
重造 重造
重逢 重逢
重重 重重