中文 Trung Quốc
  • 重評 繁體中文 tranditional chinese重評
  • 重评 简体中文 tranditional chinese重评
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • phải tái thẩm định
  • để đánh giá lại
重評 重评 phát âm tiếng Việt:
  • [chong2 ping2]

Giải thích tiếng Anh
  • to reevaluate
  • to reassess