中文 Trung Quốc
重話
重话
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
từ khắc nghiệt
重話 重话 phát âm tiếng Việt:
[zhong4 hua4]
Giải thích tiếng Anh
harsh words
重譯 重译
重讀 重读
重負 重负
重起爐竈 重起炉灶
重足而立 重足而立
重蹈 重蹈