中文 Trung Quốc
長笛
长笛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Sáo buổi hòa nhạc (Tây)
長笛 长笛 phát âm tiếng Việt:
[chang2 di2]
Giải thích tiếng Anh
(Western) concert flute
長筒襪 长筒袜
長筒靴 长筒靴
長篇 长篇
長籼 长籼
長統襪 长统袜
長統靴 长统靴