中文 Trung Quốc
長筒襪
长筒袜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thả
CL:雙|双 [shuang1]
長筒襪 长筒袜 phát âm tiếng Việt:
[chang2 tong3 wa4]
Giải thích tiếng Anh
stocking
CL:雙|双[shuang1]
長筒靴 长筒靴
長篇 长篇
長篇小說 长篇小说
長統襪 长统袜
長統靴 长统靴
長線 长线