中文 Trung Quốc
長統靴
长统靴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khởi động dài (bao gồm bàn chân, chân và bụng)
長統靴 长统靴 phát âm tiếng Việt:
[chang2 tong3 xue1]
Giải thích tiếng Anh
long boots (covering feet, legs and lower abdomen)
長線 长线
長老 长老
長老會 长老会
長耳鴞 长耳鸮
長腳秧雞 长脚秧鸡
長臂猿 长臂猿