中文 Trung Quốc
長籼
长籼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gạo hạt dài (Ấn Độ gạo, như trái ngược với vòng hạt gạo)
長籼 长籼 phát âm tiếng Việt:
[chang2 xian1]
Giải thích tiếng Anh
long-grained rice (Indian rice, as opposed to round-grained rice)
長統襪 长统袜
長統靴 长统靴
長線 长线
長老會 长老会
長者 长者
長耳鴞 长耳鸮