中文 Trung Quốc
長統襪
长统袜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vớ
長統襪 长统袜 phát âm tiếng Việt:
[chang2 tong3 wa4]
Giải thích tiếng Anh
stockings
長統靴 长统靴
長線 长线
長老 长老
長者 长者
長耳鴞 长耳鸮
長腳秧雞 长脚秧鸡