中文 Trung Quốc
長篇
长篇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dài (báo cáo hoặc bài phát biểu)
長篇 长篇 phát âm tiếng Việt:
[chang2 pian1]
Giải thích tiếng Anh
lengthy (report or speech)
長篇小說 长篇小说
長籼 长籼
長統襪 长统袜
長線 长线
長老 长老
長老會 长老会