中文 Trung Quốc
長技
长技
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kỹ năng đặc biệt
長技 长技 phát âm tiếng Việt:
[chang2 ji4]
Giải thích tiếng Anh
special skill
長拳 长拳
長掌義縣龍 长掌义县龙
長揖 长揖
長方形 长方形
長方體 长方体
長於 长于