中文 Trung Quốc
長揖
长揖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để clasp tay trong lời chào
長揖 长揖 phát âm tiếng Việt:
[chang2 yi1]
Giải thích tiếng Anh
to clasp hands in greeting
長效 长效
長方形 长方形
長方體 长方体
長明燈 长明灯
長春 长春
長春市 长春市