中文 Trung Quốc
長拳
长拳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Changquan - Thiếu Lâm Bắc (北少林) - Longfist - võ nghệ thuật
長拳 长拳 phát âm tiếng Việt:
[chang2 quan2]
Giải thích tiếng Anh
Changquan - Northern Shaolin (北少林) - Longfist - Martial Art
長掌義縣龍 长掌义县龙
長揖 长揖
長效 长效
長方體 长方体
長於 长于
長明燈 长明灯