中文 Trung Quốc
長於
长于
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để được lão luyện tại
để excel tại
長於 长于 phát âm tiếng Việt:
[chang2 yu2]
Giải thích tiếng Anh
to be adept in
to excel at
長明燈 长明灯
長春 长春
長春市 长春市
長期以來 长期以来
長期共存 长期共存
長期性 长期性